• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'fɔ:lswə:k</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'fɔ:lswə:k</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 13: Dòng 6:
    =====(kiến trúc) cốp-pha=====
    =====(kiến trúc) cốp-pha=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Xây dựng===
    =====cốp pha=====
    =====cốp pha=====
    Dòng 21: Dòng 17:
    ''Giải thích VN'': Một giàn đỡ tạm thời để ổn định cấu trúc tận cho tới khi nó có thể tự đỡ được.
    ''Giải thích VN'': Một giàn đỡ tạm thời để ổn định cấu trúc tận cho tới khi nó có thể tự đỡ được.
    -
    =====côp-pha=====
    +
    =====côp-pha=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====đà giáo=====
    =====đà giáo=====
    ::[[falsework]] [[support]] [[brackets]]
    ::[[falsework]] [[support]] [[brackets]]
    Dòng 32: Dòng 26:
    =====gỗ xây dựng=====
    =====gỗ xây dựng=====
    -
    =====ván khuôn=====
    +
    =====ván khuôn=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====A temporary framework or support used during building toform arches etc.=====
    =====A temporary framework or support used during building toform arches etc.=====

    19:18, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'fɔ:lswə:k/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kiến trúc) cốp-pha

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    cốp pha

    Giải thích EN: Any temporary support used to stabilize a structure until it can support itself.

    Giải thích VN: Một giàn đỡ tạm thời để ổn định cấu trúc tận cho tới khi nó có thể tự đỡ được.

    côp-pha

    Kỹ thuật chung

    đà giáo
    falsework support brackets
    các tấm đỡ đà giáo
    giàn giáo
    gỗ xây dựng
    ván khuôn

    Oxford

    N.
    A temporary framework or support used during building toform arches etc.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X