-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">len.dər</font>'''/==========/'''<font color="red">len.dər</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 18: Dòng 12: *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=lender&searchtitlesonly=yes lender] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=lender&searchtitlesonly=yes lender] : bized- ==Kinh tế==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Kinh tế ========người cho thuê==========người cho thuê=====18:11, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kinh tế
người cho vay
- lender of last resort
- người cho vay (có thẩm quyền) tối hậu
- licensed lender
- người cho vay có giấy phép
- marginal lender
- người cho vay biên tế
- portfolio lender
- người cho vay giữ nguyên danh mục cho vay
- residual lender
- người cho vay còn lại, cuối cùng
- take-out lender
- người cho vay dài hạn mua tiền vay ngắn hạn có thế chấp
- ultimate lender
- người cho vay sau cùng
- unlicensed money-lender
- người cho vay không có giấy phép
- unlicensed money-lender
- người cho vay không giấy phép
người thực lợi
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ