-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
biên
- marginal angle
- góc biên
- marginal bar
- cốt thép biên
- marginal bar
- thanh biên
- marginal beam
- dầm biên
- marginal beam
- rầm biên
- marginal check
- kiểm tra nghiệm biên
- marginal classification
- sự phân loại biên
- marginal classification
- sự phân loại biên duyên
- marginal cost
- chi phí biên chế
- marginal distribution
- phân bố biên
- marginal distribution
- phân phối biên duyên
- marginal fault
- đứt gãy biên
- marginal productivity
- năng suất biên
- marginal ray
- tia biên
- marginal relay
- kế điện biên dư
- marginal relay
- kế điện biên duyên
- marginal relay
- rơle biên
- marginal sea
- biển rìa
- marginal test
- kiểm tra biên
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bordering , insignificant , low , minimal , minor , negligible , on the edge , peripheral , rimming , small , verging , borderline , circumferential , unimportant
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ