• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">kwɔ'drætik</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">kwɔ'drætik</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 22: Dòng 15:
    =====(toán học) phương trình bậc hai=====
    =====(toán học) phương trình bậc hai=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Toán & tin ===
    =====phương trình bậc hai=====
    =====phương trình bậc hai=====
    ::[[discriminant]] [[of]] [[a]] [[quadratic]] [[equation]] [[in]] [[two]] [[variables]]
    ::[[discriminant]] [[of]] [[a]] [[quadratic]] [[equation]] [[in]] [[two]] [[variables]]
    ::biệt số của phương trình bậc hai có hai biến
    ::biệt số của phương trình bậc hai có hai biến
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bình phương=====
    =====bình phương=====
    ::[[quadratic]] [[mean]]
    ::[[quadratic]] [[mean]]
    Dòng 41: Dòng 36:
    ::[[quadratic]] [[profile]]
    ::[[quadratic]] [[profile]]
    ::profin vuông
    ::profin vuông
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj. & n.=====
    -
    ===Adj. & n.===
    +
    -
     
    +
    =====Math.=====
    =====Math.=====

    18:43, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /kwɔ'drætik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) vuông
    (toán học) bậc hai, toàn phương
    quadratic equation
    bình phương bậc hai
    quadratic form
    dạng toàn phương

    Danh từ

    (toán học) phương trình bậc hai

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    phương trình bậc hai
    discriminant of a quadratic equation in two variables
    biệt số của phương trình bậc hai có hai biến

    Kỹ thuật chung

    bình phương
    quadratic mean
    trung bình bình phương
    quadratic mean error
    độ sai bình phương trung bình
    bậc hai
    vuông
    quadratic profile
    mặt cắt vuông
    quadratic profile
    profin vuông

    Oxford

    Adj. & n.
    Math.
    Adj.
    Involving the second and no higherpower of an unknown quantity or variable (quadratic equation).2 square.
    N.
    A quadratic equation.
    (in pl.) the branchof algebra dealing with these. [F quadratique or mod.Lquadraticus (as QUADRATE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X