-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">sauθ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">sauθ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 39: Dòng 35: =====Đi về hướng nam==========Đi về hướng nam=====- ==Giao thông & vận tải==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====hướng nam=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Giao thông & vận tải===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hướng nam=====+ === Kỹ thuật chung ========phía nam==========phía nam=====::[[south]] [[declination]]::[[south]] [[declination]]Dòng 57: Dòng 54: ::[[true]] [[south]]::[[true]] [[south]]::phương nam thực::phương nam thực- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N., adj., adv., & v.=====- ===N., adj., adv., & v.===+ - + =====N.==========N.=====18:15, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Oxford
(usu. the South) a thepart of the world or a country or a town lying to the south. bthe Southern States of the US.
N. a nativeor citizen of South America. south by east (or west) betweensouth and south-south-east (or south-south-west). south-east n.1 the point of the horizon midway between south and east.
Adv. towards, at, or near the south-east. South-East the partof a country or town lying to the south-east. south-easterlyadj. & adv. = south-east. south-eastern lying on the south-eastside. south pole see POLE(2). South Sea the southern PacificOcean. South Sea Bubble hist. a scheme for trading in thesouthern hemisphere to repay the British national debt, whichstarted and collapsed in 1720. south-south-east the point ordirection midway between south and south-east. south-south-westthe point or direction midway between south and south-west.south-west n.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ