• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">[&#601;'t&#230;t&#8747;t]</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">[&#601;'t&#230;t&#8747;t]</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 8:
    ::sau nhiều lần viếng thăm Việt Nam, họ dần dần gắn bó mật thiết với dân tộc anh hùng này
    ::sau nhiều lần viếng thăm Việt Nam, họ dần dần gắn bó mật thiết với dân tộc anh hùng này
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====được buộc chặt=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Toán & tin ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====được buộc chặt=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====cố định=====
    =====cố định=====
    Dòng 27: Dòng 21:
    =====gia cố=====
    =====gia cố=====
    -
    =====tăng cường=====
    +
    =====tăng cường=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====Connected, joined, Brit seconded: She has been attachedto the Foreign Office for many years.=====
    =====Connected, joined, Brit seconded: She has been attachedto the Foreign Office for many years.=====

    19:46, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /[ə'tæt∫t]/

    Thông dụng

    Tính từ

    Gắn bó
    after several trips to Vietnam, they have grown closely attached to this heroic people
    sau nhiều lần viếng thăm Việt Nam, họ dần dần gắn bó mật thiết với dân tộc anh hùng này

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    được buộc chặt

    Kỹ thuật chung

    cố định
    kẹp chặt
    gia cố
    tăng cường

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Connected, joined, Brit seconded: She has been attachedto the Foreign Office for many years.
    United, fastened,fixed: The knob attached to the outside of the door might comeoff.
    Often, attached to. devoted (to), partial (to), fond(of), devoted (to): I feel closely attached to her. I becameattached to the painting and did not wish to sell it. 4 spokenfor, married, unavailable, engaged, betrothed: I would haveasked Suzanne out, but I gather she's attached.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X