-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">pli:</font>'''/==========/'''<font color="red">pli:</font>'''/=====Dòng 26: Dòng 22: ::rút lui lấy cớ là sức khoẻ yếu::rút lui lấy cớ là sức khoẻ yếu- ==Kinh tế==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- + | __TOC__- =====sự bào chữa của bị cáo trước tòa=====+ |}- + === Kinh tế ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====sự bào chữa của bị cáo trước tòa=====- ===N.===+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- + =====N.==========Request, entreaty, appeal, petition, supplication, suit,cry, solicitation: Teenagers' mischievous behaviour is anearnest plea for attention.==========Request, entreaty, appeal, petition, supplication, suit,cry, solicitation: Teenagers' mischievous behaviour is anearnest plea for attention.=====Dòng 39: Dòng 35: =====Excuse, reason,explanation, justification; pretext: His plea was that he hadnot received the bill and therefore couldn't pay it.==========Excuse, reason,explanation, justification; pretext: His plea was that he hadnot received the bill and therefore couldn't pay it.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====An earnest appeal or entreaty.==========An earnest appeal or entreaty.=====20:11, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Chuyên ngành
Tham khảo chung
- plea : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ