-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">klɒz.ɪt</font>'''/)
Dòng 34: Dòng 34: == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====buồng==========buồng=====::[[ladies]] [[water]] [[closet]]::[[ladies]] [[water]] [[closet]]Dòng 75: Dòng 75: =====Clerk of the Closet (in the UK)the sovereign's principal chaplain. closet play a play to beread rather than acted. [ME f. OF, dimin. of clos: seeCLOSE(1)]==========Clerk of the Closet (in the UK)the sovereign's principal chaplain. closet play a play to beread rather than acted. [ME f. OF, dimin. of clos: seeCLOSE(1)]=====+ == Xây dựng==+ =====buồng vệ sinh=====+ + == Tham khảo chung ==== Tham khảo chung ==Dòng 80: Dòng 84: *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=closet closet] : National Weather Service*[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=closet closet] : National Weather Service*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=closet closet] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=closet closet] : Corporateinformation- [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Xây dựng]]16:56, ngày 29 tháng 9 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) phòng hội ý; phòng họp kín
- closet play
- kịch để đọc (không phải để diễn)
- closet strategist
- (mỉa mai) nhà chiến lược trong phòng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ