• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">faʊn.tɪn</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">´fauntin</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´fauntin</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 22: Dòng 16:
    ::nguồn chân lý
    ::nguồn chân lý
    -
    == Môi trường==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====mạch nước suối=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Xây dựng==
    +
    === Môi trường===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====mạch nước suối=====
     +
    === Xây dựng===
    =====bể nước phun=====
    =====bể nước phun=====
    =====hồ nước phun=====
    =====hồ nước phun=====
    -
    =====máy nước=====
    +
    =====máy nước=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====nguồn=====
    =====nguồn=====
    ::[[fountain]] [[head]]
    ::[[fountain]] [[head]]
    Dòng 62: Dòng 55:
    ::[[drinking]] [[fountain]]
    ::[[drinking]] [[fountain]]
    ::vòi phun nước uống
    ::vòi phun nước uống
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====Fount, spring, font, jet, spout, spray, well, well-spring,well-head, fountain-head: Bathing in the city fountains isforbidden.=====
    =====Fount, spring, font, jet, spout, spray, well, well-spring,well-head, fountain-head: Bathing in the city fountains isforbidden.=====
    =====Source, origin, genesis: Miss Corbell was afountain of wisdom on the subject of basket-weaving.=====
    =====Source, origin, genesis: Miss Corbell was afountain of wisdom on the subject of basket-weaving.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====A a jet or jets of water made to spout for ornamentalpurposes or for drinking. b a structure provided for this.=====
    =====A a jet or jets of water made to spout for ornamentalpurposes or for drinking. b a structure provided for this.=====

    23:44, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´fauntin/

    Thông dụng

    Danh từ

    Suối nước, nguồn sông
    Vòi nước, vòi phun (công viên)
    Máy nước
    Bình dầu (đèn dầu), ống mực (bút máy)
    (nghĩa bóng) nguồn
    the fountain of truth
    nguồn chân lý

    Chuyên ngành

    Môi trường

    mạch nước suối

    Xây dựng

    bể nước phun
    hồ nước phun
    máy nước

    Kỹ thuật chung

    nguồn
    fountain head
    đầu nguồn
    nguồn nước
    lỗ phun
    giếng phun
    mạch nước
    sông
    suối nước
    vòi nước, máy nước

    Giải thích EN: A device that produces an artificial flow of water, especially one that provides water for drinking..

    Giải thích VN: Dụng cụ tạo ra dòng chảy nhân tạo của nước, đặc biệt là dòng cung cấp nước uống.

    vòi phun
    chilled water drinking fountain
    vòi phun nước uống lạnh
    drinking fountain
    vòi phun nước uống

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Fount, spring, font, jet, spout, spray, well, well-spring,well-head, fountain-head: Bathing in the city fountains isforbidden.
    Source, origin, genesis: Miss Corbell was afountain of wisdom on the subject of basket-weaving.

    Oxford

    N.
    A a jet or jets of water made to spout for ornamentalpurposes or for drinking. b a structure provided for this.
    Astructure for the constant public supply of drinking-water.
    Anatural spring of water.
    A source (in physical or abstractsenses).
    = soda-fountain.
    A reservoir for oil, ink, etc.
    Fountained adj. (also incomb.). [ME f. OF fontaine f. LL fontana fem. of L fontanus(adj.) f. fons fontis a spring]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X