-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ˈɪnˌteɪk</font>'''/==========/'''<font color="red">ˈɪnˌteɪk</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 22: Dòng 15: =====Đất khai hoang (ở vùng lầy)==========Đất khai hoang (ở vùng lầy)=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Cơ khí & công trình========sự hút nạp==========sự hút nạp=====- =====sự thu vào=====+ =====sự thu vào=====- + === Hóa học & vật liệu===- == Hóa học & vật liệu==+ =====sự cho thêm vào=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===== Tham khảo =====- =====sự cho thêm vào=====+ - + - ===Nguồn khác===+ *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=intake intake] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=intake intake] : Chlorine Online- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ =====sự lấy nước vào=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Điện===- =====sự lấy nước vào=====+ =====hồ lấy nước=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Điện==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====hồ lấy nước=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====lượng vào==========lượng vào=====::[[intake]] [[discharge]]::[[intake]] [[discharge]]Dòng 60: Dòng 47: =====sự hút vào==========sự hút vào=====- =====sự vào=====+ =====sự vào=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A the action of taking in. b an instance of this.==========A the action of taking in. b an instance of this.=====19:56, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
ống bơm
Giải thích EN: 1. an opening for air, water, fuel, or other fluid.an opening for air, water, fuel, or other fluid.2. the quantity of the fluid taken in.the quantity of the fluid taken in..
Giải thích VN: Một cái ống dùng cho không khí, nước, chất lỏng chảy qua.2.Khối lượng chất lỏng được hút vào ống.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ