• (Khác biệt giữa các bản)
    (Dặm; lý)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">mail</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">mail</font>'''/=====
    Dòng 24: Dòng 20:
    ::nổi bật; đáng chú ý
    ::nổi bật; đáng chú ý
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====lý=====
    =====lý=====
    =====dặm=====
    =====dặm=====
    -
    =====đạm=====
    +
    =====đạm=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====dặm Anh=====
    =====dặm Anh=====
    Dòng 43: Dòng 39:
    =====hải lý=====
    =====hải lý=====
    -
    =====Hải lý hải quân Anh=====
    +
    =====Hải lý hải quân Anh=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=mile mile] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=mile mile] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====(also statute mile) a unit of linear measure equal to1,760 yards (approx. 1.609 kilometres).=====
    =====(also statute mile) a unit of linear measure equal to1,760 yards (approx. 1.609 kilometres).=====

    00:07, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /mail/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dặm; lý
    nautical mile
    dặm biển; hải lý
    miles and miles
    hàng dặm hàng dặm, rất dài
    Cuộc chạy đua một dặm
    miles from anywhere/nowhere
    ở nơi xa xôi hẻo lánh
    a miss is as good as a mile

    Xem miss

    to run a mile
    trốn đi; đào tẩu
    to stand/stick out a mile
    nổi bật; đáng chú ý

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    dặm
    đạm

    Kinh tế

    dặm Anh
    dặm hàng không và hàng hải
    geographical mile (gmile)
    dặm hàng không và hàng hải quốc tế
    hải lý
    Hải lý hải quân Anh
    Tham khảo
    • mile : Corporateinformation

    Oxford

    N.
    (also statute mile) a unit of linear measure equal to1,760 yards (approx. 1.609 kilometres).
    Hist. a Roman measureof 1,000 paces (approx. 1,620 yards).
    (in pl.) colloq. agreat distance or amount (miles better; beat them by miles).
    A race extending over a mile. [OE mil ult. f. L mil(l)ia pl. ofmille thousand (see sense 2)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X