• (đổi hướng từ Gmile)
    /mail/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dặm; lý
    nautical mile
    dặm biển; hải lý
    miles and miles
    hàng dặm hàng dặm, rất dài
    Cuộc chạy đua một dặm
    miles from anywhere/nowhere
    ở nơi xa xôi hẻo lánh
    a miss is as good as a mile

    Xem miss

    to run a mile
    trốn đi; đào tẩu
    to stand/stick out a mile
    nổi bật; đáng chú ý
    give someone an inch and he will take a mile
    được voi đòi tiên

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    dặm
    geographical mile
    dặm địa lý
    nautical mile
    hải lý


    Kỹ thuật chung

    dặm
    đạm

    Kinh tế

    dặm Anh
    dặm hàng không và hàng hải
    geographical mile (gmile)
    dặm hàng không và hàng hải quốc tế
    hải lý
    Hải lý hải quân Anh

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X