-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 17: Dòng 17: ::mở cửa từ bữa trưa trở đi::mở cửa từ bữa trưa trở đi- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====Adj.=====- =====Forward, advancing, progressive, progressing, movingonward or forward: They resumed their onward march, layingwaste to the countryside as they went.=====- === Oxford===- =====Adv. & adj.=====- =====Adv. (also onwards) 1 further on.=====- =====Towards thefront.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====With advancing motion.=====+ =====adverb=====- + :[[alee]] , [[along]] , [[beyond]] , [[forth]] , [[forward]] , [[in front]] , [[moving]] , [[on]] , [[on ahead]] , [[onwards]] , [[advancing]] , [[ahead]] , [[away]]- =====Adj. directed onwards.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=onward onward]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=onward onward]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ