• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (19:20, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 2: Dòng 2:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Máy quang báo (dụng cụ truyền tin bằng cách phản chiếu ánh sáng mặt trời) ( (cũng) helio)=====
    =====Máy quang báo (dụng cụ truyền tin bằng cách phản chiếu ánh sáng mặt trời) ( (cũng) helio)=====
    - 
    =====Máy ghi mặt trời=====
    =====Máy ghi mặt trời=====
    - 
    =====Bản khắc bằng ánh sáng mặt trời=====
    =====Bản khắc bằng ánh sáng mặt trời=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Điện lạnh===
    === Điện lạnh===
    -
    =====mặt trời ký=====
    +
    =====mặt trời ký=====
    -
     
    +
    =====thái dương ký=====
    =====thái dương ký=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====nhật xạ ký=====
    +
    =====nhật xạ ký=====
    -
     
    +
    =====máy quang báo=====
    -
    =====máy quang báo=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[An]] [[instrument]] [[that]] [[reflects]] [[sunlight]] [[to]] [[a]] [[remote]] [[station]]; [[used]] [[especially]] [[in]] [[signaling]] [[and]] [[surveying]]..
    ''Giải thích EN'': [[An]] [[instrument]] [[that]] [[reflects]] [[sunlight]] [[to]] [[a]] [[remote]] [[station]]; [[used]] [[especially]] [[in]] [[signaling]] [[and]] [[surveying]]..
    - 
    ''Giải thích VN'': Một thiết bị phản chiếu ánh nắng mặt trời tới một trạm điều khiển từ xa; đặc biệt hay được sử dụng trong lĩnh vực truyền tín hiệu và khảo sát.
    ''Giải thích VN'': Một thiết bị phản chiếu ánh nắng mặt trời tới một trạm điều khiển từ xa; đặc biệt hay được sử dụng trong lĩnh vực truyền tín hiệu và khảo sát.
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N. & v.=====
     
    -
    =====N.=====
     
    - 
    -
    =====A a signalling apparatus reflecting sunlight inflashes from a movable mirror. b a message sent by means ofthis; a heliogram.=====
     
    - 
    -
    =====An apparatus for photographing the sun.=====
     
    - 
    -
    =====An engraving obtained chemically by exposure to light.=====
     
    - 
    -
    =====V.tr.send (a message) by heliograph.=====
     
    - 
    -
    =====Heliography n.=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=heliograph heliograph] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=heliograph&submit=Search heliograph] : amsglossary
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /ˈhiliəˌgræf , ˈhiliəˌgrɑf/

    Thông dụng

    Danh từ

    Máy quang báo (dụng cụ truyền tin bằng cách phản chiếu ánh sáng mặt trời) ( (cũng) helio)
    Máy ghi mặt trời
    Bản khắc bằng ánh sáng mặt trời

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    mặt trời ký
    thái dương ký

    Kỹ thuật chung

    nhật xạ ký
    máy quang báo

    Giải thích EN: An instrument that reflects sunlight to a remote station; used especially in signaling and surveying.. Giải thích VN: Một thiết bị phản chiếu ánh nắng mặt trời tới một trạm điều khiển từ xa; đặc biệt hay được sử dụng trong lĩnh vực truyền tín hiệu và khảo sát.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X