• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (07:00, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 9: Dòng 9:
    ::một người có nhiều tài năng; người có vốn kiến thức rộng
    ::một người có nhiều tài năng; người có vốn kiến thức rộng
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====Something acquired, esp. a mental attainment.=====
     
    -
    =====The actor an instance of acquiring.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[achievement]] , [[acquisition]] , [[attainment]] , [[effort]] , [[feat]]
    -
    *[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=acquirement&x=0&y=0 acquirement] : Search MathWorld
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /əˈkwaɪərmənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự được, sự giành được, sự thu được, sự đạt được, sự kiếm được
    ( số nhiều) điều học được, học thức, tài nghệ, tài năng (do trau giồi mà có, đối lại với thiên tư)
    a man of vast acquirements
    một người có nhiều tài năng; người có vốn kiến thức rộng


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X