-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 9: Dòng 9: ::một người có nhiều tài năng; người có vốn kiến thức rộng::một người có nhiều tài năng; người có vốn kiến thức rộng- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Oxford===- =====N.=====- =====Something acquired, esp. a mental attainment.=====- =====The actor an instance of acquiring.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- ==Tham khảo chung==+ =====noun=====- + :[[achievement]] , [[acquisition]] , [[attainment]] , [[effort]] , [[feat]]- *[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=acquirement&x=0&y=0 acquirement]:Search MathWorld+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
( số nhiều) điều học được, học thức, tài nghệ, tài năng (do trau giồi mà có, đối lại với thiên tư)
- a man of vast acquirements
- một người có nhiều tài năng; người có vốn kiến thức rộng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ