• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:29, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 11: Dòng 11:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====thực tế=====
    =====thực tế=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====(pl. -ies) 1 reality; what is the case.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[achievement]] , [[actualization]] , [[attainment]] , [[brass tacks ]]* , [[fact]] , [[materiality]] , [[materialization]] , [[reality]] , [[real world ]]* , [[straight stuff]] , [[substance]] , [[substantiality]] , [[truth]] , [[what it is]] , [[being]] , [[entity]] , [[event]] , [[phenomenon]] , [[factuality]] , [[factualness]] , [[existence]] , [[veritableness]] , [[verity]]
    -
    =====(in pl.)existing conditions. [ME f. OF actualit‚ entity or med.Lactualitas (as ACTUAL)]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=actuality actuality] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /,ækt∫u'æləti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thực tế, thực tại
    ( số nhiều) điều kiện hiện tại, điều kiện thực tế
    (nghệ thuật) hiện thực

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    thực tế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X