-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 9: Dòng 9: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====thiết bị ngoại vi=====+ =====thiết bị ngoại vi=====''Giải thích VN'': Một thiết bị, như máy in hoặc ổ đĩa, được nối với máy tính và do máy tính đó điều khiển, nhưng nằm ngoài đơn vị xử lý trung tâm ( CPU) của máy tính.''Giải thích VN'': Một thiết bị, như máy in hoặc ổ đĩa, được nối với máy tính và do máy tính đó điều khiển, nhưng nằm ngoài đơn vị xử lý trung tâm ( CPU) của máy tính.- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.pl.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Periphery, edge, environs,outer reaches,vicinity,border(s),suburb(s),exurb(s),general area or neighbourhood,purlieus,fringes,vicinage,faubourg(s): The university is onthe outskirts of the city.=====+ =====noun=====- ===Oxford===+ :[[bedroom community]] , [[border]] , [[boundary]] , [[edge]] , [[environs]] , [[limit]] , [[outpost]] , [[periphery]] , [[purlieu]] , [[purlieus]] , [[sticks]] , [[suburb]] , [[suburbia]] , [[vicinity]] , [[fringes]] , [[suburbs]]- =====N.pl.=====+ ===Từ trái nghĩa===- =====The outer border or fringe of a town, district, subject,etc.=====+ =====noun=====- + :[[center]] , [[downtown]]- == Tham khảo chung ==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=outskirts outskirts]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=outskirts outskirts]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 11:50, ngày 30 tháng 1 năm 2009
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ