• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (16:07, ngày 22 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">´ouvə¸bɔ:d</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´ouvə¸bɔ:d</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Phó từ===
    ===Phó từ===
    - 
    =====Qua mạn tàu; từ trên mạn tàu, thuyền xuống biển=====
    =====Qua mạn tàu; từ trên mạn tàu, thuyền xuống biển=====
    ::[[to]] [[fail]] [[overboard]]
    ::[[to]] [[fail]] [[overboard]]
    Dòng 13: Dòng 11:
    ::[[throw]] [[something]] [[overboard]]
    ::[[throw]] [[something]] [[overboard]]
    ::thải đi, gạt ra
    ::thải đi, gạt ra
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Giao thông & vận tải===
    === Giao thông & vận tải===
    =====qua mạn=====
    =====qua mạn=====
    Dòng 23: Dòng 17:
    =====qua mạn tàu=====
    =====qua mạn tàu=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====ngoài mạn=====
    +
    =====ngoài mạn=====
    ::[[fall]] [[overboard]]
    ::[[fall]] [[overboard]]
    ::rơi ngoài mạn
    ::rơi ngoài mạn
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====qua mạn tàu=====
    +
    =====qua mạn tàu=====
    -
     
    +
    =====qua mạn tàu (xuống biển)=====
    -
    =====qua mạn tàu (xuống biển)=====
    +
    =====từ trên mạn tàu xuống biển=====
    -
     
    +
    =====xuống biển=====
    -
    =====từ trên mạn tàu xuống biển=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====xuống biển=====
    +
    ::[[jettison]] [[and]] [[washing]] [[overboard]]
    ::[[jettison]] [[and]] [[washing]] [[overboard]]
    ::vứt bỏ hoặc nhận chìm xuống biển
    ::vứt bỏ hoặc nhận chìm xuống biển
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====Adv.=====
     
    -
    =====From on a ship into the water (fall overboard).=====
     
    - 
    -
    =====Gooverboard 1 be highly enthusiastic.=====
     
    -
    =====Behave immoderately; gotoo far. throw overboard abandon, discard.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /´ouvə¸bɔ:d/

    Thông dụng

    Phó từ

    Qua mạn tàu; từ trên mạn tàu, thuyền xuống biển
    to fail overboard
    ngã xuống biển
    to throw overboard
    (nghĩa bóng) vứt đi, bỏ đi, thải đi
    go overboard (about somebody/something)
    rất nhiệt tình (về cái gì/với ai)
    throw something overboard
    thải đi, gạt ra

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    qua mạn

    Xây dựng

    qua mạn tàu

    Kỹ thuật chung

    ngoài mạn
    fall overboard
    rơi ngoài mạn

    Kinh tế

    qua mạn tàu
    qua mạn tàu (xuống biển)
    từ trên mạn tàu xuống biển
    xuống biển
    jettison and washing overboard
    vứt bỏ hoặc nhận chìm xuống biển

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X