• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (14:04, ngày 21 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">¸ouvə´ʃu:t</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">¸ouvə´ʃu:t</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Ngoại động từ .overshot===
    ===Ngoại động từ .overshot===
    - 
    =====Quá đích (bắn xa hơn, vượt xa hơn điểm định đến)=====
    =====Quá đích (bắn xa hơn, vượt xa hơn điểm định đến)=====
    ::[[to]] [[overshoot]] [[the]] [[mark]]
    ::[[to]] [[overshoot]] [[the]] [[mark]]
    ::o overshoot oneself
    ::o overshoot oneself
    - 
    =====Cường điệu, phóng đại=====
    =====Cường điệu, phóng đại=====
    - 
    =====Làm quá, vượt quá=====
    =====Làm quá, vượt quá=====
    ===hình thái từ===
    ===hình thái từ===
    * past [[overshot]]
    * past [[overshot]]
    * PP : [[overshot]]
    * PP : [[overshot]]
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Giao thông & vận tải===
    === Giao thông & vận tải===
    -
    =====làm quá tải=====
    +
    =====làm quá tải=====
    -
     
    +
    =====quá đích=====
    =====quá đích=====
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    -
    =====đường thừa=====
    +
    =====đường thừa=====
    -
     
    +
    ''Giải thích VN'': Là một phần của đường được số hóa thừa ra sau khi giao với một đường khác. Xem thêm dangling arc (đường chênh).
    ''Giải thích VN'': Là một phần của đường được số hóa thừa ra sau khi giao với một đường khác. Xem thêm dangling arc (đường chênh).
    === Đo lường & điều khiển===
    === Đo lường & điều khiển===
    -
    =====quá tải=====
    +
    =====quá tải=====
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[1]]. [[to]] [[carry]] [[a]] [[controlled]] [[variable]] [[or]] [[output]] [[beyond]] [[a]] [[final]] [[or]] [[desired]] value.to [[carry]] [[a]] [[controlled]] [[variable]] [[or]] [[output]] [[beyond]] [[a]] [[final]] [[or]] [[desired]] value.2. [[the]] [[degree]] [[to]] [[which]] [[this]] [[occurs]].the [[degree]] [[to]] [[which]] [[this]] [[occurs]]..
    ''Giải thích EN'': [[1]]. [[to]] [[carry]] [[a]] [[controlled]] [[variable]] [[or]] [[output]] [[beyond]] [[a]] [[final]] [[or]] [[desired]] value.to [[carry]] [[a]] [[controlled]] [[variable]] [[or]] [[output]] [[beyond]] [[a]] [[final]] [[or]] [[desired]] value.2. [[the]] [[degree]] [[to]] [[which]] [[this]] [[occurs]].the [[degree]] [[to]] [[which]] [[this]] [[occurs]]..
    - 
    ''Giải thích VN'': 1. tiến hành một biến số điều khiển hay đầu ra bên ngoài một giá trị cuối cùng hay giá trị mong muốn 2, một mức độ qua đó điều này xẩy ra.
    ''Giải thích VN'': 1. tiến hành một biến số điều khiển hay đầu ra bên ngoài một giá trị cuối cùng hay giá trị mong muốn 2, một mức độ qua đó điều này xẩy ra.
    === Điện lạnh===
    === Điện lạnh===
    =====sự vượt quá tầm=====
    =====sự vượt quá tầm=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====cường điệu=====
    +
    =====cường điệu=====
    -
     
    +
    =====làm quá=====
    -
    =====làm quá=====
    +
    =====làm quá mức=====
    -
     
    +
    =====phóng đại=====
    -
    =====làm quá mức=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====phóng đại=====
    +
    -
     
    +
    =====sự quá tải=====
    =====sự quá tải=====
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====V. & n.=====
     
    -
    =====V.tr. (past and past part. -shot) 1 pass or sendbeyond (a target or limit).=====
     
    - 
    -
    =====(of an aircraft) fly beyond ortaxi too far along (the runway) when landing or taking off.=====
     
    - 
    -
    =====N.=====
     
    - 
    -
    =====The act of overshooting.=====
     
    -
    =====The amount of this.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Đo lường & điều khiển]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Đo lường & điều khiển]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /¸ouvə´ʃu:t/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .overshot

    Quá đích (bắn xa hơn, vượt xa hơn điểm định đến)
    to overshoot the mark
    o overshoot oneself
    Cường điệu, phóng đại
    Làm quá, vượt quá

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    làm quá tải
    quá đích

    Toán & tin

    đường thừa

    Giải thích VN: Là một phần của đường được số hóa thừa ra sau khi giao với một đường khác. Xem thêm dangling arc (đường chênh).

    Đo lường & điều khiển

    quá tải

    Giải thích EN: 1. to carry a controlled variable or output beyond a final or desired value.to carry a controlled variable or output beyond a final or desired value.2. the degree to which this occurs.the degree to which this occurs.. Giải thích VN: 1. tiến hành một biến số điều khiển hay đầu ra bên ngoài một giá trị cuối cùng hay giá trị mong muốn 2, một mức độ qua đó điều này xẩy ra.

    Điện lạnh

    sự vượt quá tầm

    Kỹ thuật chung

    cường điệu
    làm quá
    làm quá mức
    phóng đại
    sự quá tải

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X