-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'wə:θlis</font>'''/==========/'''<font color="red">'wə:θlis</font>'''/=====Dòng 21: Dòng 17: ::một tính cách không ra gì::một tính cách không ra gì- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====vô dụng=====+ | __TOC__- + |}- == Kinh tế ==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====vô dụng=====- + === Kinh tế ========vô dụng==========vô dụng=====::[[worthless]] [[cheque]]::[[worthless]] [[cheque]]::chi phiếu vô dụng::chi phiếu vô dụng- =====vô giá trị=====+ =====vô giá trị=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Valueless, unimportant, insignificant, inessential orunessential, dispensable, disposable, paltry: His contributionto the work of the committee proved utterly worthless.==========Valueless, unimportant, insignificant, inessential orunessential, dispensable, disposable, paltry: His contributionto the work of the committee proved utterly worthless.=====Dòng 41: Dòng 35: =====Cheap, valueless, tawdry, poor,trashy, rubbishy, shabby, wretched, Colloq tinny, crappy,cheesy, Slang chintzy: The deceased's handbag contained only afew items of worthless jewellery.==========Cheap, valueless, tawdry, poor,trashy, rubbishy, shabby, wretched, Colloq tinny, crappy,cheesy, Slang chintzy: The deceased's handbag contained only afew items of worthless jewellery.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Without value or merit.==========Without value or merit.==========Worthlessly adv. worthlessnessn.==========Worthlessly adv. worthlessnessn.=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]03:36, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Valueless, unimportant, insignificant, inessential orunessential, dispensable, disposable, paltry: His contributionto the work of the committee proved utterly worthless.
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ