• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (12:05, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 8: Dòng 8:
    ::tính cách phản bội
    ::tính cách phản bội
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
     
    -
    {|align="right"
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    | __TOC__
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    |}
    +
    =====adjective=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    :[[apostate]] , [[betraying]] , [[double-crossing]] , [[faithless]] , [[perfidious]] , [[recreant]] , [[subversive]] , [[treacherous]] , [[treasonable]] , [[treasonous]] , [[two-faced ]]* , [[two-timing]] , [[undutiful]] , [[unfaithful]] , [[unpatriotic]] , [[untrue]] , [[wormlike]] , [[disloyal]] , [[false]] , [[false-hearted]] , [[seditious]] , [[renegade]]
    -
    =====Adj.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    -
    =====Treacherous, perfidious, seditious, subversive,insurrectionist, renegade, insurgent, disloyal, deceitful,untrue, unfaithful, faithless; treasonable, Colloqdouble-crossing, double-dealing, two-timing: They identifiedthe traitorous wretch and hanged him. Consorting with the enemyis a traitorous act.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +

    Hiện nay

    /'treitərəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Phản bội, giống như kẻ phản bội; lừa dối, bội bạc
    traitorous conduct
    tính cách phản bội


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X