• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:20, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 14: Dòng 14:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====thần tiên=====
    =====thần tiên=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Fˆte, festival, kermis or kirmess, exhibition, exposition,show; market, bazaar, mart, US exhibit: Ashby will judge thesheep at the annual fair.=====
    +
    =====noun=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[bogie]] , [[brownie]] , [[elf]] , [[enchanter]] , [[fay]] , [[genie]] , [[gnome]] , [[goblin]] , [[gremlin]] , [[hob]] , [[imp]] , [[leprechaun]] , [[mermaid]] , [[nisse]] , [[nymph]] , [[pixie]] , [[puck]] , [[siren]] , [[spirit]] , [[sprite]] , [[sylph]] , [[banshee]] , [[dwarf]] , [[enchantress]] , [[mab]] , [[oberon]] , [[peri]] , [[pigwidgeon]] , [[pixy]] , [[robingoodfellow]] , [[sylphid]] , [[titania]]
    -
    =====N. & adj.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====N. (pl. -ies) 1 a small imaginary being withmagical powers.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Sl. derog. a male homosexual.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj. offairies, fairy-like, delicate, small.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Fairy cake a smallindividual iced sponge cake. fairy cycle a small bicycle for achild. fairy godmother a benefactress. fairy lights smallcoloured lights esp. for outdoor decoration. fairy ring a ringof darker grass caused by fungi. fairy story (or tale) 1 a taleabout fairies.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An incredible story; a fabrication.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Fairy-like adj. [ME f. OF faerie f. fae FAY]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=fairy fairy] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fairy fairy] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=fairy fairy] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'feəri/

    Thông dụng

    Tính từ

    Xinh đẹp như tiên, uyển chuyển như tiên
    Tưởng tượng, hư cấu

    Danh từ

    Tiên, nàng tiên
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đồng dâm nam

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    thần tiên

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X