-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">[ə'tæt∫t]</font>'''/==========/'''<font color="red">[ə'tæt∫t]</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====Gắn bó==========Gắn bó=====::[[after]] [[several]] [[trips]] [[to]] [[Vietnam]], [[they]] [[have]] [[grown]] [[closely]] [[attached]] [[to]] [[this]] [[heroic]] [[people]]::[[after]] [[several]] [[trips]] [[to]] [[Vietnam]], [[they]] [[have]] [[grown]] [[closely]] [[attached]] [[to]] [[this]] [[heroic]] [[people]]::sau nhiều lần viếng thăm Việt Nam, họ dần dần gắn bó mật thiết với dân tộc anh hùng này::sau nhiều lần viếng thăm Việt Nam, họ dần dần gắn bó mật thiết với dân tộc anh hùng này- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Toán & tin ====== Toán & tin ========được buộc chặt==========được buộc chặt======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====cố định=====+ =====cố định=====- + =====kẹp chặt=====- =====kẹp chặt=====+ =====gia cố=====- + - =====gia cố=====+ - + =====tăng cường==========tăng cường=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====Adj.=====- =====Connected, joined, Brit seconded: She has been attachedto the Foreign Office for many years.=====- - =====United, fastened,fixed: The knob attached to the outside of the door might comeoff.=====- - =====Often, attached to. devoted (to), partial (to), fond(of), devoted (to): I feel closely attached to her. I becameattached to the painting and did not wish to sell it. 4 spokenfor, married, unavailable, engaged, betrothed: I would haveasked Suzanne out, but I gather she's attached.=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=attached&submit=Search attached] : amsglossary+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=attached attached] : Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=attached attached] : Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 05:18, ngày 21 tháng 6 năm 2009
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ