-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 9: Dòng 9: =====( số nhiều) chuyện tầm phào, tin tức vớ vẩn; những chuyện vặt vãnh, linh tinh==========( số nhiều) chuyện tầm phào, tin tức vớ vẩn; những chuyện vặt vãnh, linh tinh=====- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Oxford===- =====N.pl.=====- =====Trifles or trivialities. [mod.L, pl. of TRIVIUM, infl.by TRIVIAL]=====- ==Tham khảo chung==+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=trivia trivia] : National Weather Service+ =====noun=====- *[http://foldoc.org/?query=trivia trivia] :Foldoc+ :[[fine points]] , [[memorabilia]] , [[minutiae]] , [[trifles]] , [[trivialities]] , [[fiddle-faddle]] , [[frippery]] , [[frivolity]] , [[froth]] , [[minutia]] , [[nonsense]] , [[small change]] , [[small potatoes]] , [[trifle]] , [[triviality]]- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[generality]] , [[importance]] , [[significance]] , [[weight]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]09:47, ngày 31 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- fine points , memorabilia , minutiae , trifles , trivialities , fiddle-faddle , frippery , frivolity , froth , minutia , nonsense , small change , small potatoes , trifle , triviality
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ