-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 19: Dòng 19: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Sự nạp, sự hút vào, cửa nạp, lỗ hút, ống hút,(v) nạp, hút vào, rót vào=====+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========sự hút nạp==========sự hút nạp=====Dòng 59: Dòng 62: =====N.Engl.land reclaimed from a moor etc.==========N.Engl.land reclaimed from a moor etc.=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]13:37, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
ống bơm
Giải thích EN: 1. an opening for air, water, fuel, or other fluid.an opening for air, water, fuel, or other fluid.2. the quantity of the fluid taken in.the quantity of the fluid taken in..
Giải thích VN: Một cái ống dùng cho không khí, nước, chất lỏng chảy qua.2.Khối lượng chất lỏng được hút vào ống.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ