• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 8: Dòng 8:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====giải thích=====
    +
    =====giải thích=====
    ::[[interpretative]] [[program]]
    ::[[interpretative]] [[program]]
    ::biểu đồ có giải thích
    ::biểu đồ có giải thích
    Dòng 18: Dòng 16:
    ::chương trình con giải thích
    ::chương trình con giải thích
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=interpretative interpretative] : Corporateinformation
    +
    =====adjective=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[elucidative]] , [[exegetic]] , [[explanative]] , [[explicative]] , [[expositive]] , [[expository]] , [[hermeneutic]] , [[hermeneutical]] , [[illustrative]] , [[interpretive]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    14:18, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /ɪnˈtɜrprɪˌteɪtɪv/

    Thông dụng

    Cách viết khác interpretive

    Tính từ

    (thuộc) nghệ thuật trình diễn, (thuộc) nghệ thuật đóng kịch

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    giải thích
    interpretative program
    biểu đồ có giải thích
    interpretative subroutine
    chương trình con giải thích

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X