-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 28: Dòng 28: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ =====(v) treo, đình chỉ, hoãn lại=====+ === Xây dựng====== Xây dựng========hoãn lại==========hoãn lại=====Dòng 74: Dòng 77: *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=suspend suspend] : National Weather Service*[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=suspend suspend] : National Weather Service*[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=suspend&submit=Search suspend] : amsglossary*[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=suspend&submit=Search suspend] : amsglossary- [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]14:18, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Thông dụng
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Hold up or off (on), withhold, put off, put or hold orkeep in or into abeyance, shelve, postpone, delay, defer,interrupt, stop or check or cease or discontinue temporarily, UStable: We suspended payment pending inspection of the workalready done. Train services on this route will be suspendedtill further notice. Suspend your disbelief for a moment toconsider the possible motive for stealing a prune. 2 hang,attach, fasten, dangle, swing: She suspended the cameo from agold chain which she wore as a necklace. 3 debar, exclude,eliminate, reject, expel, eject, evict; deprive of the rightsof, deny the privileges of; blackball: A member may besuspended if his dues are six months or more in arrears.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ