• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 11: Dòng 11:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    =====phụt ra=====
    =====phụt ra=====
    Dòng 21: Dòng 19:
    =====sự phụt ra=====
    =====sự phụt ra=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====đẩy ra=====
    +
    =====đẩy ra=====
    -
    =====phun ra=====
    +
    =====phun ra=====
    -
    =====phun trào=====
    +
    =====phun trào=====
    ::[[ejection]] [[method]]
    ::[[ejection]] [[method]]
    ::phương pháp phun trào Egerton
    ::phương pháp phun trào Egerton
    -
    =====sự bỏ=====
    +
    =====sự bỏ=====
    -
    =====sự đẩy ra=====
    +
    =====sự đẩy ra=====
    -
    =====sự phun=====
    +
    =====sự phun=====
    -
    =====sự phun trào=====
    +
    =====sự phun trào=====
    =====sự phụt=====
    =====sự phụt=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Expulsion, casting out or up, disgorgement, vomitingforth, throwing out or up, discharge, emission, disgorging: Theejection of lava was preceded by loud rumblings.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[banishment]] , [[disbarment]] , [[discharge]] , [[dismissal]] , [[elimination]] , [[eviction]] , [[exile]] , [[ouster]] , [[removal]] , [[the boot]] , [[the heave-ho]] , [[the sack]] , [[throwing out]] , [[ejectment]] , [[expulsion]]
    -
    =====Exile,expulsion, banishment, deportation, ouster, removal; eviction,dispossession: His ejection from the meeting angered hissupporters. My ejection by the landlord was illegal. 3dismissal, discharge, cong‚, cashiering, lay-off, Colloq firing,sacking, Slang the sack, the boot, the axe, the (old) heave-ho,US the bounce: Business was bad, and the entire staff was facedwith ejection.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====The act or an instance of ejecting; the process of beingejected.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Ejection seat = ejector seat.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=ejection ejection] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Vật lý]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    09:41, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /i´dʒekʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tống ra, sự làm vọt ra
    Sự phụt ra, sự phát ra
    Sự đuổi khỏi, sự đuổi ra

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    phụt ra

    Toán & tin

    sự ném

    Vật lý

    sự phụt ra

    Kỹ thuật chung

    đẩy ra
    phun ra
    phun trào
    ejection method
    phương pháp phun trào Egerton
    sự bỏ
    sự đẩy ra
    sự phun
    sự phun trào
    sự phụt

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X