-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 9: Dòng 9: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========hẻm vực==========hẻm vực=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Gorge,ravine,gully or gulley,pass,defile,Brit dialectgill or ghyll,US and Canadian coul‚e, gulch; US gap, arroyo:The canyon created by the river is more than a thousand feetdeep.=====+ =====noun=====- ===Oxford===+ :[[coulee]] , [[glen]] , [[gorge]] , [[gulch]] , [[gully]] , [[ravine]] , [[valley]] , [[arroyo]] , [[divide]] , [[grand]]- =====N.=====+ ===Từ trái nghĩa===- =====(also ca¤on) a deep gorge, often with a stream or river.[Sp. ca¤¢n tube, ult. f. L canna CANE]=====+ =====noun=====- + :[[mountain]]- == Tham khảo chung ==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=canyon canyon]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=canyon canyon]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 12:34, ngày 23 tháng 1 năm 2009
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ