• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 7: Dòng 7:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====bao quanh, bao vây=====
    =====bao quanh, bao vây=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====vòng quanh=====
    =====vòng quanh=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.tr.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Encircle, surround (esp. hostilely or protectively). [MEf. OF environer f. environ surroundings f. en in + vironcircuit f. virer turn, VEER(1)]=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[begird]] , [[beset]] , [[circle]] , [[compass]] , [[encircle]] , [[encompass]] , [[gird]] , [[girdle]] , [[hedge]] , [[hem]] , [[ring]] , [[circumscribe]] , [[enclose]] , [[envelop]] , [[fence]] , [[limit]] , [[surround]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=environ environ] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=environ environ] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    10:15, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /in'vaiərən/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Bao vây, vây quanh, bao vây

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    bao quanh, bao vây

    Kỹ thuật chung

    vòng quanh

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X