• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (19:31, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">,θɜ:mi'ɒnik</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">,θɜ:mi'ɒnik</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    - 
    =====Thecmionic, thuộc kỹ thuật - điện tử học (thuộc ngành (vật lý) nghiên cứu sự phát ra các electron ở nhiệt độ cao)=====
    =====Thecmionic, thuộc kỹ thuật - điện tử học (thuộc ngành (vật lý) nghiên cứu sự phát ra các electron ở nhiệt độ cao)=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Điện===
    === Điện===
    -
    =====nhiệt xạ=====
    +
    =====nhiệt xạ=====
    -
     
    +
    ''Giải thích VN'': Khoa nghiên cứu về sự phát điện tử bằng nhiệt.
    ''Giải thích VN'': Khoa nghiên cứu về sự phát điện tử bằng nhiệt.
    === Điện lạnh===
    === Điện lạnh===
    -
    =====thuộc nhiệt electron=====
    +
    =====thuộc nhiệt electron=====
    -
     
    +
    =====thuộc nhiệt ion=====
    =====thuộc nhiệt ion=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====nhiệt điện tử=====
    +
    =====nhiệt điện tử=====
    ::[[integrated]] [[thermionic]] [[circuit]]
    ::[[integrated]] [[thermionic]] [[circuit]]
    ::mạch nhiệt điện tử tích hợp
    ::mạch nhiệt điện tử tích hợp
    Dòng 42: Dòng 34:
    ::[[thermionic]] [[valve]]
    ::[[thermionic]] [[valve]]
    ::van nhiệt điện tử
    ::van nhiệt điện tử
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====Of or relating to electrons emitted from a substance atvery high temperature.=====
     
    - 
    -
    =====Thermionic emission the emission ofelectrons from a heated source. thermionic valve (US tube) adevice giving a flow of thermionic electrons in one direction,used esp. in the rectification of a current and in radioreception.=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=thermionic&x=0&y=0 thermionic] : semiconductorglossary
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /,θɜ:mi'ɒnik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thecmionic, thuộc kỹ thuật - điện tử học (thuộc ngành (vật lý) nghiên cứu sự phát ra các electron ở nhiệt độ cao)

    Chuyên ngành

    Điện

    nhiệt xạ

    Giải thích VN: Khoa nghiên cứu về sự phát điện tử bằng nhiệt.

    Điện lạnh

    thuộc nhiệt electron
    thuộc nhiệt ion

    Kỹ thuật chung

    nhiệt điện tử
    integrated thermionic circuit
    mạch nhiệt điện tử tích hợp
    thermionic cathode
    catốt nhiệt điện tử
    thermionic converter
    bộ đổi nhiệt điện tử
    thermionic emission
    phát xạ nhiệt điện tử
    thermionic generator
    máy phát nhiệt điện tử
    thermionic relay
    rơle nhiệt điện tử
    thermionic triode
    triot nhiệt điện tử
    thermionic tube
    đèn nhiệt điện tử
    thermionic tube
    van nhiệt điện tử
    thermionic valve
    đèn nhiệt điện tử
    thermionic valve
    van nhiệt điện tử

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X