• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (07:24, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 9: Dòng 9:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====có vỏ dày=====
    =====có vỏ dày=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Insensitive, insensate, dull, obtuse, stolid, callous,numb(ed), steeled, hardened, toughened, tough, unsusceptible,inured, unfeeling, case-hardened, impervious, pachydermatous,Colloq hard-boiled: You must be very thick-skinned not torealize that they were getting at you.=====
    +
    =====adjective=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    :[[benumbed]] , [[callous]] , [[coldhearted]] , [[hard-as-nails]] , [[hardhearted ]]* , [[insensitive]] , [[seasoned]] , [[tough]] , [[toughened]] , [[unbending]] , [[unfeeling]] , [[dull]] , [[hardened]] , [[obtuse]] , [[pachydermatous]] , [[unimpressible]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]

    Hiện nay

    /´θik¸skind/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có da dày
    (nghĩa bóng) trơ, lì, vô liêm sỉ, mặt dày, không biết nhục

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    có vỏ dày

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X