• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:58, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 17: Dòng 17:
    =====Đưa lên ngôi, tôn làm vua=====
    =====Đưa lên ngôi, tôn làm vua=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N. & v.=====
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====A chair of State for a sovereign or bishop etc.2 sovereign power (came to the throne).=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====(in pl.) the thirdorder of the ninefold celestial hierarchy.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[authority]] , [[cathedra]] , [[chair]] , [[dignity]] , [[power]] , [[rank]] , [[royalty]] , [[seat]] , [[sovereignty]] , [[toilet]]
    -
    =====Colloq. a lavatoryseat and bowl.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====V.tr. place on a throne.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Throneless adj.[ME f. OF trone f. L thronus f. Gk thronos high seat]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=throne throne] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /θroun/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ngai, ngai vàng (ghế, chỗ ngồi đặc biệt của vua.. trong các nghi lễ)
    ( the throne) ngôi, ngôi vua (quyền lực của nhà vua)
    to come to the throne
    lên ngôi vua
    to succeed to the throne
    nối ngôi
    to lose one's throne
    mất ngôi

    Ngoại động từ

    Đưa lên ngôi, tôn làm vua

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X