-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 11: Dòng 11: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====đo lại=====+ =====đo lại==========lặp lại==========lặp lại=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Repeat,restate, iterate,labour,harp on,dwell on, rehash,recapitulate,Colloq recap: I must reiterate my warning to youto be careful.=====+ =====verb=====- ===Oxford===+ :[[come again]] , [[ditto ]]* , [[double-check]] , [[echo]] , [[go over again]] , [[ingeminate]] , [[iterate]] , [[play back]] , [[recap]] , [[recapitulate]] , [[recheck]] , [[rehash]] , [[renew]] , [[repeat]] , [[reprise]] , [[resay]] , [[restate]] , [[retell]] , [[rewarn]] , [[say again]] , [[harp]] , [[resume]] , [[stress]]- =====V.tr.=====+ ===Từ trái nghĩa===- =====Say or do again or repeatedly.=====+ =====verb=====- + :[[take back]]- =====Reiteration n.reiterative adj.[L reiterare (as RE-, ITERATE)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=reiterate reiterate]: National Weather Service+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=reiterate reiterate]: Chlorine Online+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- come again , ditto * , double-check , echo , go over again , ingeminate , iterate , play back , recap , recapitulate , recheck , rehash , renew , repeat , reprise , resay , restate , retell , rewarn , say again , harp , resume , stress
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ