-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">rais</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Thóc; gạo; cơm==========Thóc; gạo; cơm=====::[[rough]] [[rice]]::[[rough]] [[rice]]Dòng 11: Dòng 8: ::[[ground]] [[rice]]::[[ground]] [[rice]]::bột gạo::bột gạo- =====Cây lúa==========Cây lúa=====::[[summer]] [[rice]]::[[summer]] [[rice]]Dòng 23: Dòng 19: ::[[rice]] [[at]] [[booting]] [[stage]]::[[rice]] [[at]] [[booting]] [[stage]]:: lúa đang thì con gái:: lúa đang thì con gái- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====cây lúa=====+ =====cây lúa=====- + =====gạo==========gạo======== Kinh tế ====== Kinh tế ========gạo==========gạo=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=rice rice] : Corporateinformation- ===== Tham khảo =====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=rice&searchtitlesonly=yes rice] : bized- === Oxford===- =====N. & v.=====- =====N.=====- - =====A swamp grass, Oryza sativa, cultivated inmarshes, esp. in Asia.=====- - =====The grains of this, used as cerealfood.=====- - =====V.tr. US sieve (cooked potatoes etc.) into thinstrings.=====- - =====Rice-bowl an area producing much rice. rice-paperedible paper made from the pith of an oriental tree and used forpainting and in cookery.=====- =====Ricer n. [ME rys f. OF ris f. It.riso, ult. f. Gk oruza, of oriental orig.]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 17:51, ngày 20 tháng 6 năm 2009
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ