-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 8: Dòng 8: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Giao thông & vận tải====== Giao thông & vận tải========cột dăm mốc==========cột dăm mốc======== Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu===- =====cột dặm=====+ =====cột dặm==========cột kilomet==========cột kilomet=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=milestone milestone] : Chlorine Online=== Xây dựng====== Xây dựng========cột kilômét==========cột kilômét======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========mốc==========mốc=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====A stone set up beside a road to mark a distance in miles.2 a significanteventor stage in a life,history,project,etc.=====+ =====noun=====- Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ :[[anniversary]] , [[breakthrough]] , [[discovery]] , [[event]] , [[landmark]] , [[milepost]] , [[occasion]] , [[turning point]] , [[waypost]] , [[achievement]] , [[plateau]] , [[step]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]08:50, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- anniversary , breakthrough , discovery , event , landmark , milepost , occasion , turning point , waypost , achievement , plateau , step
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ