-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 7: Dòng 7: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Điện====== Điện===- =====không điều hợp=====+ =====không điều hợp=====''Giải thích VN'': Không phù hợp, sự không tương hợp giữa hai bộ phận truyền năng lượng hoặc tín hiệu cho nhau.''Giải thích VN'': Không phù hợp, sự không tương hợp giữa hai bộ phận truyền năng lượng hoặc tín hiệu cho nhau.- =====không chỉnh=====+ =====không chỉnh=====''Giải thích VN'': Không phù hợp, sự không tương hợp giữa hai bộ phận truyền năng lượng hoặc tín hiệu cho nhau.''Giải thích VN'': Không phù hợp, sự không tương hợp giữa hai bộ phận truyền năng lượng hoặc tín hiệu cho nhau.=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====không khớp=====+ =====không khớp==========sự không khớp==========sự không khớp======== Kinh tế ====== Kinh tế ========sự lệch kỳ hạn==========sự lệch kỳ hạn=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====V. & n.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====V.tr. match unsuitably or incorrectly, esp. inmarriage.=====+ =====noun=====- + :[[discrepancy]] , [[disproportion]] , [[dissemblance]] , [[dissimilarity]] , [[divergence]] , [[divergency]] , [[diverseness]] , [[imbalance]] , [[imparity]] , [[incongruity]] , [[inequality]] , [[unevenness]]- =====N. a bad match.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=mismatch mismatch]: National Weather Service+ - *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=mismatch&x=0&y=0 mismatch]: semiconductorglossary+ - Category:Thông dụng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 09:00, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- discrepancy , disproportion , dissemblance , dissimilarity , divergence , divergency , diverseness , imbalance , imparity , incongruity , inequality , unevenness
Từ điển: Thông dụng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ