-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 34: Dòng 34: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Giao thông & vận tải====== Giao thông & vận tải===- =====toa cung ứng=====+ =====toa cung ứng==========toa trở hàng==========toa trở hàng======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====côngtenơ=====+ =====côngtenơ=====- =====toa chở hàng (dùng để chở hành lý, thư từ, hàng hóa)=====+ =====toa chở hàng (dùng để chở hành lý, thư từ, hàng hóa)=====- =====toa xe lửa có mui=====+ =====toa xe lửa có mui==========xe tải lớn có mui==========xe tải lớn có mui=====- =====Tham khảo=====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=van van] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===== Tham khảo=====+ =====noun=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=van&searchtitlesonly=yes van]: bized+ :[[camper]] , [[cart]] , [[lead]] , [[truck]] , [[vehicle]] , [[wagon]]- === Oxford===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====Allen beltn. (also Van Allen layer) each of two regions of intenseradiation partly surrounding the earth at heights of severalthousand kilometres.[J. A. Van Allen,US physicist b. 1914]=====+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
