• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (14:04, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 12: Dòng 12:
    ::cái gì có thể áp dụng cho người này thì cũng có thể áp dụng cho người khác
    ::cái gì có thể áp dụng cho người này thì cũng có thể áp dụng cho người khác
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N. & v.=====
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====A male goose.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Sl. a look, a glance (take agander).=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[blush]] , [[glimpse]] , [[peek]] , [[peep]] , [[ass]] , [[idiot]] , [[imbecile]] , [[jackass]] , [[mooncalf]] , [[moron]] , [[nincompoop]] , [[ninny]] , [[nitwit]] , [[simple]] , [[simpleton]] , [[softhead]] , [[tomfool]]
    -
    =====V.intr. look or glance. [OE gandra, rel. to GANNET]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=gander gander] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=gander gander] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=gander gander] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /gændə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Con ngỗng đực
    Người khờ dại, người ngây ngô ngốc nghếch
    (từ lóng) người đã có vợ
    sauce for the goose is sauce for the gander
    cái gì có thể áp dụng cho người này thì cũng có thể áp dụng cho người khác


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X