• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (18:15, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
     
    +
    =====tháp nước=====
    -
    =====tháp nước=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[An]] [[elevated]] [[water]] [[tank]] [[that]] [[supplies]] [[a]] [[water]] [[distribution]] [[system]] [[under]] [[a]] [[gravity]] [[pressure]] [[head]].
    ''Giải thích EN'': [[An]] [[elevated]] [[water]] [[tank]] [[that]] [[supplies]] [[a]] [[water]] [[distribution]] [[system]] [[under]] [[a]] [[gravity]] [[pressure]] [[head]].
    - 
    ''Giải thích VN'': Một bồn nước cho hệ thống cung cấp, phân phối nước dưới áp suất của trọng lực.
    ''Giải thích VN'': Một bồn nước cho hệ thống cung cấp, phân phối nước dưới áp suất của trọng lực.
    ::[[unsheltered]] [[water]] [[tower]]
    ::[[unsheltered]] [[water]] [[tower]]
    Dòng 11: Dòng 8:
    ::tháp nước không mái
    ::tháp nước không mái
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=water%20tower water tower] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    Kỹ thuật chung

    tháp nước

    Giải thích EN: An elevated water tank that supplies a water distribution system under a gravity pressure head. Giải thích VN: Một bồn nước cho hệ thống cung cấp, phân phối nước dưới áp suất của trọng lực.

    unsheltered water tower
    tháp nước không chòi che
    unsheltered water tower
    tháp nước không mái

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X