• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (16:37, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 8: Dòng 8:
    ::triệu tập quốc hội
    ::triệu tập quốc hội
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
     
    -
    {|align="right"
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    | __TOC__
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    |}
    +
    =====verb=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[call]] , [[cluster]] , [[collect]] , [[congregate]] , [[convene]] , [[gather]] , [[get together]] , [[group]] , [[muster]] , [[round up]] , [[summon]] , [[send for]] , [[assemble]] , [[cite]] , [[meet]] , [[request]]
    -
    =====V.tr.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====Formal call (people) together to a meeting etc.; summonto assemble. [L convocare convocat- (as COM-, vocare call)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /kən'vouk/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Triệu tập, đòi đến, mời đến
    to convoke the national assembly
    triệu tập quốc hội


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X