• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (17:06, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 10: Dòng 10:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    =====tiếng cót két=====
    =====tiếng cót két=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====kêu rắc rắc=====
    =====kêu rắc rắc=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N. & v.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====N. a harsh scraping or squeaking sound.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[chirr]] , [[crepitate]] , [[groan]] , [[rasp]] , [[scrape]] , [[scratch]] , [[screech]] , [[sound]] , [[squeak]] , [[squeal]] , [[complain]] , [[croak]] , [[grate]] , [[grind]] , [[noise]]
    -
    =====V.intr.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====Make a creak.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A move with a creaking noise. b move stifflyand awkwardly. c show weakness or frailty under strain.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Creakingly adv. [ME, imit.: cf. CRAKE, CROAK]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /kri:k/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng cọt kẹt, tiếng cót két, tiếng kẽo kẹt

    Nội động từ

    Cọt kẹt, cót két, kẽo kẹt

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    tiếng cót két

    Kỹ thuật chung

    kêu rắc rắc

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X