-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 10: Dòng 10: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========tiếng cót két==========tiếng cót két======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========kêu rắc rắc==========kêu rắc rắc=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====N. & v.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====N. a harsh scraping or squeaking sound.=====+ =====verb=====- + :[[chirr]] , [[crepitate]] , [[groan]] , [[rasp]] , [[scrape]] , [[scratch]] , [[screech]] , [[sound]] , [[squeak]] , [[squeal]] , [[complain]] , [[croak]] , [[grate]] , [[grind]] , [[noise]]- =====V.intr.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Make a creak.=====+ - + - =====A move with a creaking noise. b move stifflyand awkwardly. c show weakness or frailty under strain.=====+ - + - =====Creakingly adv.[ME,imit.: cf. CRAKE,CROAK]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ