-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm phiên âm)
Dòng 18: Dòng 18: == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====dễ bắt lửa==========dễ bắt lửa=====Dòng 39: Dòng 39: == Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====dễ cháy==========dễ cháy=====Dòng 50: Dòng 50: =====Burnable, combustible, flammable: The plastic foamformerly used to stuff furniture is highly inflammable.==========Burnable, combustible, flammable: The plastic foamformerly used to stuff furniture is highly inflammable.=====+ == Xây dựng==+ =====dễ cháy=====+ + == Oxford==== Oxford==Dòng 63: Dòng 67: =====Inflammability n. inflammableness n. inflammably adv.[INFLAME after F inflammable]==========Inflammability n. inflammableness n. inflammably adv.[INFLAME after F inflammable]=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Xây dựng]]13:42, ngày 29 tháng 9 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ