-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm phiên âm)(f)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'fidl</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - ===== /'fidl/=====+ Dòng 50: Dòng 47: == Giao thông & vận tải==== Giao thông & vận tải==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====tấm chặn=====+ =====tấm chặn======= Đồng nghĩa Tiếng Anh ==== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==Dòng 86: Dòng 83: *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=fiddle fiddle] : National Weather Service*[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=fiddle fiddle] : National Weather Service- Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Giao thông & vận tải]]+ [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Tham khảo chung]]09:51, ngày 4 tháng 8 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
(từ lóng) ngón lừa bịp; vố lừa bịp
- face as long as a fiddle
- mặt buồn dài thườn thượt
- fit as a fiddle
- khoẻ như vâm, rất sung sức
- to hang up one's fiddle
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngừng làm việc
- to hang up one's fiddle when one comes home
- ra ngoài thì tươi như hoa, về nhà thì mặt sưng mày sỉa
- to play first fiddle
- giữ vai trò chủ đạo
- to play second fiddle
- ở địa vị phụ thuộc
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Often, fiddle with. meddle (with), tamper (with),interfere (with), alter, falsify, fix; cheat, swindle, flimflam;Colloq finagle, Brit cook: The treasurer had been fiddling theaccounts for years.
Oxford
Tham khảo chung
- fiddle : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ