• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 33: Dòng 33:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====tâm, ở trên, ở chỗ giữa=====
     +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    =====(adj) tâm, trung tâm=====
    =====(adj) tâm, trung tâm=====
    Dòng 59: Dòng 62:
    *[http://foldoc.org/?query=central central] : Foldoc
    *[http://foldoc.org/?query=central central] : Foldoc
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=central&searchtitlesonly=yes central] : bized
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=central&searchtitlesonly=yes central] : bized
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]

    14:55, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    /´sentrəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ở giữa, ở trung tâm; trung ương
    central government
    chính quyền trung ương
    central committee of Vietnamese Communist Party
    Ban chấp hành trung ương Đảng cộng sản Việt Nam
    central bank
    ngân hàng trung ương
    central nervous system
    hệ thần kinh trung ương
    central processor
    bộ xử lý trung tâm
    my house is very central
    nhà tôi ở rất gần trung tâm (thành phố...)
    Chính, chủ yếu, trung tâm
    the central figure in a novel
    nhân vật trung tâm trong cuốn tiểu thuyết
    central heating
    sự sưởi tập trung (sưởi ấm bằng hơi nước nóng hay nước nóng chảy qua một hệ thống ống từ một nguồn ở trung tâm)
    central reservation
    dải phân cách hai làn đường xe chạy

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tổng đài điện thoại

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tâm, ở trên, ở chỗ giữa

    Cơ - Điện tử

    (adj) tâm, trung tâm

    Kỹ thuật chung

    chính giữa
    quan tâm
    tâm

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Middle, medial, median; inner, inside: The centralreservation between the carriageways will be planted withbushes. 2 main, principal, important, chief, key, leading,dominant, prime, primary, pre-eminent, cardinal, significant,essential: Odysseus is the central figure of the poem.

    Oxford

    Adj.
    Of, at, or forming the centre.
    From the centre.
    Chief, essential, most important.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X