-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 13: Dòng 13: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========mở móc, tháo móc==========mở móc, tháo móc=====Dòng 22: Dòng 20: =====(v) mở móc, tháo móc==========(v) mở móc, tháo móc=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====V.tr.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Loosen the clasp or clasps of.=====+ =====verb=====- + :[[disengage]] , [[loose]] , [[loosen]] , [[slip]] , [[unbind]] , [[unfasten]] , [[unloose]] , [[unloosen]] , [[untie]]- =====Release the grip of(a hand etc.).=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ