• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (12:03, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 13: Dòng 13:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====mở móc, tháo móc=====
    =====mở móc, tháo móc=====
    Dòng 22: Dòng 20:
    =====(v) mở móc, tháo móc=====
    =====(v) mở móc, tháo móc=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.tr.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Loosen the clasp or clasps of.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[disengage]] , [[loose]] , [[loosen]] , [[slip]] , [[unbind]] , [[unfasten]] , [[unloose]] , [[unloosen]] , [[untie]]
    -
    =====Release the grip of(a hand etc.).=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]
    +

    Hiện nay

    /ʌη´kla:sp/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Mở móc, tháo móc, cởi móc (vòng đồng hồ đeo tay...)
    Buông (ai) ra; nới (tay) ra; thả ra

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    mở móc, tháo móc

    Cơ - Điện tử

    (v) mở móc, tháo móc

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X