• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:46, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">əs'tə:n</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">əs'tə:n</font>'''/=====
    Dòng 28: Dòng 26:
    -
    == Oxford==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===Adv.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====adverb=====
    -
    =====Naut. & Aeron. (often foll. by of) 1 aft; away to therear.=====
    +
    :[[abaft]] , [[aft]] , [[rear]] , [[rearward]] , [[back]] , [[behind]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Backwards. [A(2) + STERN(2)]=====
    +
    =====adverb=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Xây dựng]]
    +
    :[[forward]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Xây dựng]]

    Hiện nay


    /əs'tə:n/

    Thông dụng

    Giới từ

    (hàng hải) ở phía sau (tàu), ở đuôi (máy bay)
    astern of a ship
    ở đằng sau tàu

    Phó từ

    Về phía sau, ở xa đằng sau
    to fall (drop) astern
    tụt lại ở phía sau, ở lại đằng sau
    Lùi, giật lùi
    full speed astern!
    phóng giật lùi!

    Xây dựng

    ở đuôi tàu, ở sau tàu, về phía sau đuôi (tàu), đi lùi lại,

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adverb
    abaft , aft , rear , rearward , back , behind

    Từ trái nghĩa

    adverb
    forward

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X