• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:57, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 15: Dòng 15:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====cái đe,=====
    =====cái đe,=====
    Dòng 28: Dòng 26:
    =====dầu đo=====
    =====dầu đo=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====cữ chặn=====
    +
    =====cữ chặn=====
    =====đe=====
    =====đe=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====A block (usu. of iron) with a flat top, concave sides, andoften a pointed end, on which metals are worked in forging.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[converter]] , [[forge]] , [[smithy]] , [[stithy]]
    -
    =====Anat. a bone of the ear; the incus. [OE anfilte etc.]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=anvil anvil] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]
    +

    Hiện nay

    /'ænvil/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái đe
    (giải phẫu) xương đe
    to be on the anvil
    đang làm, đang xem xét, đang nghiên cứu
    a good anvil does not fear the hammer
    (tục ngữ) cây ngay không sợ chết đứng
    anvil chorus
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiếng đồng thanh la hò của những người phản đối

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    cái đe,

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Cái đe, đầu đo, cữ chặn

    Cơ khí & công trình

    dầu đo

    Kỹ thuật chung

    cữ chặn
    đe

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X