• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tháp nước===== ''Giải thích EN'': An elevated water tank that supplies a [[water...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    =====tháp nước=====
    =====tháp nước=====

    02:31, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    Kỹ thuật chung

    tháp nước

    Giải thích EN: An elevated water tank that supplies a water distribution system under a gravity pressure head.

    Giải thích VN: Một bồn nước cho hệ thống cung cấp, phân phối nước dưới áp suất của trọng lực.

    unsheltered water tower
    tháp nước không chòi che
    unsheltered water tower
    tháp nước không mái

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X