-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa lỗi chính tả)(sửa lỗi chính tả)
Dòng 20: Dòng 20: - =====( số nhiều) (thông tục) nội dung chính, phần có giá trị (của cái gì)=====+ =====(số nhiều) (thông tục) nội dung chính, phần có giá trị (của cái gì)=====::[[guts]] [[of]] [[a]] [[speech]]::[[guts]] [[of]] [[a]] [[speech]]::nội dung chính của bài nói::nội dung chính của bài nói+ =====Dây ruột mèo (dùng cho đàn viôlông); dây cước (để câu cá); chỉ khâu vết mổ==========Dây ruột mèo (dùng cho đàn viôlông); dây cước (để câu cá); chỉ khâu vết mổ=====03:44, ngày 15 tháng 11 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Sự can đảm, sự quyết tâm; ( số nhiều) (thực vật học) sự gan góc, sự gan dạ, khí phách, tinh thần chịu đựng
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Often, guts. bowels, intestines, entrails, viscera,stomach, offal, vitals, vital parts, gurry, Brit (of a deer)gralloch, Colloq insides, innards or inwards: As soon as thegame is killed, the guts must be removed.
Guts. a backbone, bravery, boldness,audacity, pluck, courage, determination, daring, spirit, grit,mettle, gumption, nerve, intestinal fortitude, Colloq spunk,gutsiness, Slang Brit bottle, Taboo balls: He hasn't the gutsto tell the boss what he thinks of him. b integrity,will-power, stamina, endurance, forcefulness, dynamism: Ittakes real guts to stand up for your rights.
Oxford
(in pl.) a the contents ofanything, esp. representing substantiality. b the essence of athing, e.g. of an issue or problem.
A material for violin orracket strings or surgical use made from the intestines ofanimals. b material for fishing-lines made from the silk-glandsof silkworms.
A stomach upset. hate a person's guts colloq.dislike a person intensely. sweat (or work) one's guts outcolloq. work extremely hard. [OE guttas (pl.), prob. rel. togeotan pour]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ